MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1. Thông số kỹ thuật của ống thép hợp kim:
- 2. Thành phần hóa học ống thép hợp kim:
- 3. Các đặc điểm cơ tính ống thép hợp kim:
- 4. Đánh giá nhiệt độ và áp suất cho ống thép hợp kim:
- 5. Các phương pháp xử lý bề mặt ống thép hợp kim:
- 6. Phân loại đầu ống thép hợp kim:
- 7. Các ứng dụng và ngành công nghiệp ống thép hợp kim:
- 8. Nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép hợp kim:
1. Thông số kỹ thuật của ống thép hợp kim:
– Ống thép hợp kim có các thông số như sau:
+ Đường kính ngoài: 21.3mm-711.2mm
+ Độ dày: 2mm – 150mm
+ Độ dài: 1m – 12m
Ống thép hợp kim
1.1 Tiêu chuẩn chính ống thép hợp kim:
Tiêu chuẩn chính | Bậc thép | OD | WT | ||||||||
ASTM A333 | 16MnDG, 10MnDGM, 09DG, 09Mn2VDG, 06Ni3MoDG, ASTM A333-Grade1, Grade3, Grade4, Grade6, Grade7, Grade8, Grade9, Grade10, Grade11 | 1/2″ to 24″ | 4mm to 70mm | ||||||||
N08800 | N08800 | 1/2″ to 24″ | 4mm to 70mm | ||||||||
ASTM A556 / A556M | SA556Gr.B2, SA556Gr.C2 | 12mm – 40mm | 1mm – 5mm | ||||||||
GB 18248 / JIS G3429 | 37Mn, 34Mn2V, 30CrMo, 35CrMo, STH11, STH12, STH21, STH22 | 12mm – 114.3mm | 2mm – 22mm | ||||||||
ASTM A335 ASME S/A335 | P-5, P-9, P-11, P-22, P-91 | 19.05mm -610mm | 3.0mm -150mm | ||||||||
ASTM A369 | FP1, FP2, FP5, FP9,FP11, FP12,FP21,FP22,FP91, FP92 | 12.5mm-824mm | 2mm-100mm | ||||||||
ASTM A519 | 1020, 1025, 1035, 1045, 4130, 4140 | 10-324mm | 1-30mm | ||||||||
ASTM A209 | T1, T1a, T1b | OD: 3/4″ (19.05), 1″(25.4) , 1-1/4″(31.75), 1-1/2″(38.1), 2″ (50.8), 2-1/2″(63.5) , 3″ (76.2) | 1-15mm | ||||||||
ASTM A250 | T1, T1a, T1b, T2, T11, T12, and T22 | 1/2″-5″(12.7-127mm) | 0.035″-0.320″ (0.9-8.1mm) | ||||||||
ASTM A213 | T1, T5, T9, T11, T22, T91 | 1/2″-5″(12.7-127mm) | 0.015 to 0.500 in. [0.4 to 12.7 mm], |
1.2 Vật liệu ống thép hợp kim:
ASTM A333 | Ống thép hợp kim nhiệt độ thấp | ||||||||||
N08800 | một loại ống thép hợp kim chống ăn mòn, hàm lượng Cr là 15-25%, hàm lượng niken là 30-45% | ||||||||||
ASTM A556/A556M | Dàn ống nước nóng cấp nước bằng thép carbon kéo nguội | ||||||||||
GB 18248 / JIS G3429 | Để sản xuất bình chịu áp lực, bình gas liền mạch | ||||||||||
ASTM A335 ASME S/A335 | cho Dịch vụ nhiệt độ cao | ||||||||||
ASTM A369 | Ống rèn và khoan dùng trong nhiệt độ cao | ||||||||||
ASTM A519 | Đối với kỹ thuật cơ khí, sử dụng cơ học và áp suất, cũng như để vận chuyển hơi nước, nước, khí đốt, v.v. | ||||||||||
ASTM A209 | Ống nồi hơi và bộ quá nhiệt bằng thép hợp kim một loại ống / ống thép liền mạch C-Mo-Alloy cho dịch vụ nồi hơi và bộ quá nhiệt | ||||||||||
ASTM A250 | Ống nồi hơi thép hợp kim | ||||||||||
ASTM A213 | Ống nồi hơi truyền nhiệt |
2. Thành phần hóa học ống thép hợp kim:
Thành phần hóa học của ống thép hợp kim có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Tuy nhiên, một số nguyên tố hợp kim phổ biến và tác dụng của chúng đối với tính chất của ống thép hợp kim bao gồm:
– Carbon (C): Carbon là nguyên tố hợp kim chính trong ống thép carbon. Nó làm tăng cường độ và độ cứng của thép nhưng làm giảm độ dẻo và độ dai của nó.
– Crom (Cr): Crom được thêm vào ống thép hợp kim để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Nó tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn.
– Molypden (Mo): Molypden được thêm vào ống thép hợp kim để tăng cường độ và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao. Nó cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép.
– Niken (Ni): Niken được thêm vào ống thép hợp kim để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ và độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp.
– Vanadi (V): Vanadi được thêm vào ống thép hợp kim để tăng độ bền và độ dẻo dai. Nó cũng cải thiện khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
– Silicon (Si): Silicon được thêm vào ống thép hợp kim để cải thiện độ bền và độ dẻo của chúng. Nó cũng giúp khử oxy cho thép và cải thiện tính chất đúc của nó.
– Mangan (Mn): Mangan được bổ sung vào ống thép hợp kim để tăng độ bền và độ dẻo dai. Nó cũng giúp khử oxy cho thép và cải thiện tính chất đúc của nó.
– Đồng (Cu): Đồng được thêm vào ống thép hợp kim để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ và độ dẻo của ống.
Thành phần hóa học cụ thể của ống thép hợp kim sẽ phụ thuộc vào hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Tuy nhiên, thành phần hóa học được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo rằng ống thép hợp kim đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết cho ứng dụng dự kiến.
3. Các đặc điểm cơ tính ống thép hợp kim:
Tính chất cơ học của thép ống hợp kim đóng vai trò quyết định đến độ bền, độ dẻo dai và độ bền của nó. Một số tính chất cơ học phổ biến của thép ống hợp kim bao gồm:
– Độ bền kéo: Độ bền kéo là ứng suất tối đa mà ống thép hợp kim có thể chịu được trước khi bị hỏng. Nó được đo bằng đơn vị lực trên một đơn vị diện tích, chẳng hạn như pound trên inch vuông (psi) hoặc megapascal (MPa). Độ bền kéo của ống thép hợp kim có thể dao động từ 415 MPa đến 1000 MPa hoặc hơn, tùy thuộc vào loại hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng.
– Cường độ năng suất: Cường độ năng suất là ứng suất mà tại đó ống thép hợp kim bắt đầu biến dạng dẻo. Nó là thông số quan trọng để thiết kế các kết cấu chịu tải trọng hoặc ứng suất lớn. Cường độ năng suất của ống thép hợp kim có thể dao động từ 205 MPa đến 690 MPa hoặc hơn, tùy thuộc vào hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng.
– Độ giãn dài: Độ giãn dài là tỷ lệ phần trăm biến dạng mà ống thép hợp kim phải trải qua trước khi bị đứt khi chịu lực căng. Là thông số quan trọng để đánh giá độ dẻo, độ dai của thép. Độ giãn dài của ống thép hợp kim có thể dao động từ 16% đến 50% hoặc hơn, tùy thuộc vào loại hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng.
– Độ cứng: Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc biến dạng của ống thép hợp kim. Nó thường được sử dụng để đánh giá khả năng chống mài mòn của thép. Độ cứng của ống thép hợp kim có thể dao động từ 100 HB đến 300 HB hoặc hơn, tùy thuộc vào loại hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng.
– Độ bền va đập: Độ bền va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của ống thép hợp kim khi chịu tải trọng va đập. Nó là một thông số quan trọng để đánh giá độ dẻo dai và độ bền của thép. Độ bền va đập của ống thép hợp kim có thể nằm trong khoảng từ 20 J đến 100 J hoặc hơn, tùy thuộc vào loại hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng.
4. Đánh giá nhiệt độ và áp suất cho ống thép hợp kim:
Định mức nhiệt độ và áp suất của ống thép hợp kim là một cân nhắc quan trọng trong việc lựa chọn ống thích hợp cho một ứng dụng nhất định. Định mức nhiệt độ và áp suất của ống thép hợp kim thường được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn ngành như ASTM International, ASME và API, và dựa trên nhiều yếu tố bao gồm thành phần của thép hợp kim, kích thước và độ dày của ống cũng như mục đích ứng dụng.Dưới đây là một số hướng dẫn chung về xếp hạng nhiệt độ và áp suất cho ống thép hợp kim:
Xếp hạng nhiệt độ: Xếp hạng nhiệt độ của ống thép hợp kim thường dựa trên nhiệt độ tối đa cho phép mà tại đó đường ống có thể được sử dụng một cách an toàn và đáng tin cậy mà không làm giảm các đặc tính cơ học của nó. Xếp hạng nhiệt độ bị ảnh hưởng bởi thành phần của thép hợp kim, độ dày của ống và ứng dụng dự kiến. Ví dụ: ống thép hợp kim thấp có cường độ chảy tối thiểu 60 ksi thường có thể được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ tối đa là 400°F, trong khi ống thép hợp kim cao có cường độ chảy tối thiểu 100 ksi thường có thể được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ tối đa là 800°F hoặc cao hơn.
Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hợp kim thường dựa trên áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) tại đó đường ống có thể được sử dụng một cách an toàn và đáng tin cậy mà không bị hỏng hoặc vỡ. Xếp hạng áp suất bị ảnh hưởng bởi thành phần của thép hợp kim, kích thước và độ dày của ống và ứng dụng dự kiến. Ví dụ: ống thép hợp kim thấp có cường độ chảy tối thiểu 60 ksi thường có thể được sử dụng trong các ứng dụng có áp suất làm việc tối đa 2500 psi, trong khi ống thép hợp kim cao có cường độ chảy tối thiểu 100 ksi thường có thể được sử dụng trong các ứng dụng có áp suất làm việc tối đa từ 5000 psi trở lên.
5. Các phương pháp xử lý bề mặt ống thép hợp kim:
Ống thép hợp kim có thể được phủ nhiều loại sơn phủ khác nhau để bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn, mài mòn và các loại hư hỏng khác. Dưới đây là một số loại sơn phủ phổ biến được sử dụng cho ống thép hợp kim:
– Lớp phủ Fusion Bonded Epoxy (FBE): Đây là lớp sơn bột nhiệt rắn được phủ tĩnh điện lên bề mặt ống và sau đó được xử lý ở nhiệt độ cao. Lớp phủ FBE cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu và khí đốt.
– Lớp phủ Polyetylen ba lớp (3LPE): Hệ thống lớp phủ này bao gồm một lớp sơn lót epoxy liên kết nóng chảy (FBE), một lớp chất kết dính và một lớp polyetylen mật độ cao (HDPE). Lớp phủ 3LPE cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống dẫn nước.
– Lớp phủ Coal Tar Epoxy (CTE): Lớp phủ này là lớp phủ gốc epoxy hai thành phần được phủ lên bề mặt ống. Lớp phủ CTE cung cấp khả năng chống mài mòn, ăn mòn và hóa chất tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống vận chuyển hóa chất và nước thải.
– Lớp mạ kẽm: Lớp mạ kẽm là lớp phủ kim loại được phủ lên bề mặt ống thông qua một quá trình gọi là mạ điện. Lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống vận chuyển nước và các chất lỏng khác.
– Lớp phủ Polyurethane (PU): Lớp phủ PU là hệ sơn gồm hai thành phần được phủ lên bề mặt của đường ống. Lớp phủ PU cung cấp khả năng chống mài mòn, hóa chất và bức xạ UV tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống vận chuyển dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ.
– Lớp phủ Epoxy gốm: Đây là lớp phủ hai thành phần gốc epoxy có chứa các hạt gốm. Lớp phủ epoxy gốm cung cấp khả năng chống mài mòn, ăn mòn và hóa chất tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống vận chuyển chất lỏng mài mòn và ăn mòn.
Ống thép hợp kim
6. Phân loại đầu ống thép hợp kim:
Ống thép hợp kim có thể có nhiều loại đầu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của ứng dụng. Dưới đây là một số loại đầu phổ biến cho ống thép hợp kim:
– Đầu trơn (PE): Đầu ống trơn và không có ren hoặc khớp nối. Loại đầu này thường được sử dụng để hàn hoặc nối với mặt bích.
– Đầu vát (BE): Đầu ống được vát ở một góc cụ thể, thường là 30 hoặc 45 độ, để tạo điều kiện hàn. Vát cung cấp một sự chuyển đổi trơn tru giữa đường ống và bề mặt hàn.
– Đầu có ren (TE): Đầu ống được ren bằng một loại ren cụ thể, thường là hình côn hoặc thẳng, để cho phép dễ dàng kết nối với các đường ống hoặc phụ kiện khác.
– Coupling End (CE): Các đầu ống được thiết kế để kết nối với khớp nối hoặc măng xông. Loại đầu này thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống yêu cầu tháo lắp thường xuyên.
– Grooved End (GE): Đầu ống được tạo rãnh bằng một loại rãnh cụ thể, thường là rãnh cơ học, để cho phép dễ dàng kết nối với các ống hoặc phụ kiện khác.
– Flanged End (FE): Đầu ống được thiết kế để kết nối với mặt bích, sau đó mặt bích này được bắt vít vào mặt bích hoặc phụ kiện khác. Loại đầu này thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống cần tháo lắp thường xuyên hoặc dễ tiếp cận để bảo trì.
Ống thép hợp kim loại đầu ren
7. Các ứng dụng và ngành công nghiệp ống thép hợp kim:
Ống thép hợp kim được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao vượt trội. Một số ứng dụng và ngành công nghiệp phổ biến đối với ống thép hợp kim bao gồm:
– Ngành dầu khí: Ống thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí để vận chuyển chất lỏng, khí và hydrocarbon, cũng như trong các hoạt động khoan và thăm dò. Chúng được ưa chuộng vì độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn và nứt trong môi trường khắc nghiệt và ăn mòn.
– Ngành sản xuất điện: Ống thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất điện cho các tuabin hơi và khí, nồi hơi và hệ thống đường ống áp suất cao. Chúng được ưa chuộng vì khả năng chịu nhiệt độ cao, độ bền và độ dẻo dai trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
– Công nghiệp ô tô: Ống thép hợp kim được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho hệ thống xả, các bộ phận treo và khung gầm. Chúng được ưa chuộng vì độ bền cao, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn và mài mòn.
– Ngành hàng không vũ trụ: Ống thép hợp kim được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ cho động cơ máy bay, bộ phận hạ cánh và các bộ phận quan trọng khác. Chúng được ưa chuộng vì tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng chống mỏi và ăn mòn cũng như hiệu suất ở nhiệt độ cao.
– Ngành xây dựng: Ống thép hợp kim được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng kết cấu, chẳng hạn như trong khung xây dựng, cầu và đường hầm. Chúng được ưa chuộng vì độ bền cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn và thời tiết.
– Công nghiệp khai thác mỏ: Ống thép hợp kim được sử dụng trong ngành khai thác mỏ để vận chuyển khoáng sản và các vật liệu khác, cũng như trong việc chế tạo các thiết bị khai thác mỏ. Chúng được ưa chuộng vì độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ bền trong môi trường khắc nghiệt và ăn mòn.
– Công nghiệp hóa chất: Ống thép hợp kim được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để vận chuyển chất lỏng và khí ăn mòn, cũng như trong việc chế tạo các thiết bị xử lý hóa chất. Chúng được ưa thích vì khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao.
Các ứng dụng và ngành công nghiệp cụ thể đối với ống thép hợp kim sẽ phụ thuộc vào các tính chất và đặc điểm cụ thể của thép hợp kim, cũng như các yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng ứng dụng. Tuy nhiên, tính linh hoạt và hiệu suất của ống thép hợp kim khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe và quan trọng.
8. Nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép hợp kim:
Công ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép hợp kim. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý, cùng dịch vụ chắm sóc khách hàng nhiệt tình, tận tâm, chu đáo.
Quý khách hàng có nhu cầu cần mua các loại ống thép hợp kim chất lượng cao cùng với giá thành cạnh tranh xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Ngõ 42, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: Hotline: 0966.774.925
Email: sales.vattudaiphu@gmail.com | Web: www.vattudaiphu.com
admin –
Sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh