MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1. Thông số kỹ thuật của ống Inox:
- 2. Vật liệu sản xuất ống Inox:
- 3. Thành phần hóa học ống inox (ống thép không gỉ):
- 4. Đặc điểm cơ tính ống inox (ống thép không gỉ):
- 5. Nhiệt độ – Áp suất định mức cho ống inox (ống thép không gỉ):
- 6. Phân loại đầu ống inox (ống thép không gỉ):
- 7. Xử lý bề mặt ống inox (ống thép không gỉ):
- 8. Các ngành Công nghiệp và ứng dụng ống inox (ống thép không gỉ):
- 8. Nhà cung cấp hàng đầu các loại ống inox :
1. Thông số kỹ thuật của ống Inox:
Ống Inox hay ống thép không gỉ là một loại ống kim loại được làm từ hợp kim thép và crom. Hợp kim này có khả năng chống gỉ và ăn mòn, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm vận chuyển nước và khí đốt, xử lý dầu, hóa chất, và hỗ trợ kết cấu trong các tòa nhà và cầu. Sau đây là thông số kỹ thuật chi tiết của ống inox:
Đường kính ngoài: 21.3mm-711.2mm
Độ dày: 2mm – 150mm
Độ dài: 1m – 12m
Ống Inox
2. Vật liệu sản xuất ống Inox:
Ống Inox (ống thép không gỉ) được làm từ hợp kim thép và crom, nhưng chúng cũng có thể chứa các vật liệu khác như niken, molypden, titan và đồng. Những vật liệu bổ sung này có thể tăng cường các đặc tính của thép không gỉ và làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về các vật liệu được sử dụng trong ống thép không gỉ:
2.1 Tiêu chuẩn vật liệu ống Inox:
ASTM A312 | Ống thép không gỉ austenit liền mạch và hàn | ||||||||||
ASTM A790 | Ống thép không gỉ ferritic / austenitic liền mạch và hàn | ||||||||||
ASME SA213 | Ống thép hợp kim ferritic và austenit liền mạch cho nồi hơi, bộ quá nhiệt và bộ trao đổi nhiệt | ||||||||||
ASME SA249 | Ống thép austenit hàn cho nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt quá nhiệt và bình ngưng | ||||||||||
ASME SA789 | Ống thép không gỉ ferritic / austenitic liền mạch và hàn | ||||||||||
GB/T14976 | Ống liền mạch bằng thép không gỉ để vận chuyển chất lỏng |
2.2 Bậc thép của ống Inox:
GB/T STANDARD +A20:L36 | ASTM STANDARD | JIS STANDARD | EN STANDARD | OD | Độ dày | ||||||
Bậc thép | Bậc thép | Bậc thép | Bậc thép | ||||||||
06Cr19Ni10 | TP304 | SUS304 | X5CrNi18-10 1.4301 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
022Cr19Ni10 | TP304L | SUS304L | X2CrNi19-11 1.4306 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
07Cr19Ni10 | TP304H | SUS304H | X6CrNi18-10 1.4948 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
10Cr18Ni9NbCu38N | — | — | — | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
06Cr25Ni20 | TP310S | SUS310S | X6CrNi25-20 1.4951 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
07Cr25Ni21NbN | TP310HCbN | — | — | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
06Cr17Ni12Mo2 | TP316 | SUS316 | X5CrNiMo17-12-2 1.4401 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
022Cr17Ni12Mo2 | TP316L | SUS316L | X2CrNiMo17-12-2 1.4404 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
07Cr17Ni12Mo2 | TP316H | — | X3CrNiMo17-13-3 1.4436 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
06Cr17Ni12Mo2Ti | TP316Ti | SUS316Ti | X6CrNiMo17-12-2 1.4571 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
06Cr18Ni11Ti | TP321 | SUS321 | X6CrNiTi18-10 1.4541 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
07Cr19Ni11Ti | TP321H | SUS321H | — | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
06Cr18Ni11Nb | TP347 | SUS347 | X6CrNiNb18-10 1.4550 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
07Cr18Ni11Nb | TP347H | SUS347H | X7CrNiNb18-10 1.4912 | 273-914mm | 6-70mm | ||||||
08Cr18Ni11NbFG | TP347HFG | — | — | 273-914mm | 6-70mm |
Ống inox (ống thép không gỉ)
3. Thành phần hóa học ống inox (ống thép không gỉ):
Ống inox bao gồm sắt, carbon và tối thiểu 10,5% crôm theo khối lượng. Ngoài các nguyên tố này, ống inox không gỉ có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như niken, molypden, titan và đồng, có thể ảnh hưởng đến tính chất của thép.Dưới đây là mô tả chi tiết về thành phần hóa học của ống inox hay ống thép không gỉ:
– Sắt (Fe): Sắt là thành phần chính của ống inox, chiếm phần lớn trong thành phần hóa học của chúng. Nó cung cấp sức mạnh cơ bản và độ bền của vật liệu.
– Carbon (C): Carbon là một thành phần thiết yếu khác của ống thép không gỉ. Nó giúp tăng cường thép và cải thiện độ cứng và độ bền kéo của nó.
– Crom (Cr): Crom là nguyên tố quan trọng nhất trong ống thép không gỉ. Nó tạo thành một lớp crom oxit thụ động trên bề mặt ống, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Hàm lượng crom tối thiểu trong ống thép không gỉ là 10,5% theo khối lượng, nhưng lượng crom thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép không gỉ.
– Niken (Ni): Niken thường được thêm vào ống thép không gỉ để cải thiện khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao. Niken cũng tăng cường độ dẻo và độ dẻo dai của thép.
– Molypden (Mo): Molypden là một nguyên tố hợp kim khác có thể được thêm vào ống thép không gỉ để cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ, đặc biệt là trong môi trường xâm thực như nước biển hoặc nhà máy xử lý hóa chất.
– Titan (Ti): Titan được thêm vào một số loại ống thép không gỉ để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
– Đồng (Cu): Đồng có thể được thêm vào ống thép không gỉ để cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường nhất định. Đồng cũng tăng cường sức mạnh và độ dẻo của thép.
Nhìn chung, thành phần hóa học của ống thép không gỉ được kiểm soát cẩn thận để cung cấp các đặc tính cần thiết cho ứng dụng đã định. Bằng cách điều chỉnh lượng các nguyên tố hợp kim khác nhau, các nhà sản xuất có thể tạo ra các ống thép không gỉ với nhiều đặc tính, bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt tốt. Điều quan trọng là chọn loại ống thép không gỉ thích hợp cho ứng dụng của bạn dựa trên thành phần hóa học và tính chất của nó.
4. Đặc điểm cơ tính ống inox (ống thép không gỉ):
Ống inox có nhiều tính chất cơ học, được xác định bởi thành phần và quá trình xử lý thép. Những tính chất này bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng và độ dẻo dai. Dưới đây là mô tả chi tiết về tính chất cơ học của ống inox:
– Độ bền kéo: Độ bền kéo là ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt. Ống inox thường có độ bền kéo cao, có nghĩa là chúng có thể chịu được áp lực đáng kể mà không bị biến dạng hoặc gãy. Độ bền kéo của ống inox có thể dao động từ 500 đến 1500 megapascal (MPa), tùy thuộc vào loại và quá trình xử lý thép.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Ống inox có cường độ năng suất cao, có nghĩa là chúng có thể chịu được ứng suất đáng kể mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Cường độ năng suất của ống inox có thể dao động từ 200 đến 1000 MPa, tùy thuộc vào loại và quá trình xử lý thép.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài là thước đo khả năng biến dạng của vật liệu trước khi đứt. Ống inox có độ giãn dài tương đối cao, có nghĩa là chúng có thể biến dạng đáng kể trước khi gãy. Độ giãn dài của ống inox có thể dao động từ 10% đến 50%, tùy thuộc vào loại và quá trình xử lý thép.
4. Độ cứng: Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Ống thép inox thường tương đối cứng, với độ cứng dao động từ 150 đến 300 chỉ số độ cứng Brinell (BHN), tùy thuộc vào loại và quá trình xử lý thép.
5. Độ dẻo dai: Độ dẻo dai là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu trước khi đứt. Ống inox có độ dẻo dai cao, có nghĩa là chúng có thể hấp thụ một lượng năng lượng đáng kể trước khi bị vỡ. Độ dẻo dai của ống inox có thể dao động từ 50 đến 200 joules, tùy thuộc vào loại và quá trình xử lý thép.
Nhìn chung, các tính chất cơ học của ống inox làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng, kể cả trong môi trường ăn mòn và áp suất cao. Điều quan trọng là phải chọn loại ống inox thích hợp dựa trên các đặc tính cơ học của nó để đảm bảo nó có thể chịu được ứng suất và lực của ứng dụng dự định.
Ống Inox (ống thép không gỉ)
5. Nhiệt độ – Áp suất định mức cho ống inox (ống thép không gỉ):
Đánh giá nhiệt độ và áp suất cho ống thép không gỉ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại vật liệu, độ dày thành ống và mục đích ứng dụng. Dưới đây là mô tả chi tiết về xếp hạng nhiệt độ-áp suất cho ống thép không gỉ:
– Cấp vật liệu: Ống thép không gỉ có các loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như 304, 316, 321 và 347. Mỗi loại vật liệu có xếp hạng nhiệt độ và áp suất khác nhau, dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học của chúng.
– Độ dày của tường: Độ dày của tường của ống thép không gỉ cũng ảnh hưởng đến định mức nhiệt độ và áp suất của nó. Các ống có thành dày hơn có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao hơn các ống có thành mỏng hơn.
– Ứng dụng dự kiến: Ứng dụng dự kiến của ống thép không gỉ là một yếu tố khác ảnh hưởng đến định mức nhiệt độ và áp suất của nó. Đường ống được sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao, chẳng hạn như đường ống dẫn dầu và khí đốt, sẽ có xếp hạng nhiệt độ và áp suất cao hơn so với đường ống được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp hơn, chẳng hạn như hệ thống ống nước.
– Tiêu chuẩn và Quy chuẩn: Có nhiều tiêu chuẩn và quy chuẩn quy định nhiệt độ và xếp hạng áp suất cho ống thép không gỉ, chẳng hạn như ASME B31.3 cho đường ống quy trình, ASME B31.1 cho đường ống điện và ASME B36.19 cho đường ống thép không gỉ .
Nói chung, xếp hạng nhiệt độ và áp suất đối với ống thép không gỉ giảm khi nhiệt độ tăng. Ví dụ: một ống định mức 1500 psi ở 100°F chỉ có thể được định mức 400 psi ở 600°F. Xếp hạng nhiệt độ và áp suất cho ống thép không gỉ thường được cung cấp trong bảng hoặc biểu đồ, có tính đến loại vật liệu, độ dày thành ống và ứng dụng dự kiến.
Điều quan trọng cần lưu ý là vượt quá định mức nhiệt độ và áp suất đối với ống thép không gỉ có thể dẫn đến hỏng hóc, rò rỉ hoặc các mối nguy hiểm khác. Do đó, điều cần thiết là chọn đường ống thích hợp dựa trên các yêu cầu về nhiệt độ và áp suất dự kiến của ứng dụng.
6. Phân loại đầu ống inox (ống thép không gỉ):
Ống inox có thể có nhiều loại đầu ống khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của ứng dụng. Dưới đây là một số loại đầu phổ biến cho ống inox:
– Đầu trơn (PE): Đầu ống trơn và không có ren hoặc khớp nối. Loại đầu này thường được sử dụng để hàn hoặc nối với mặt bích.
– Đầu vát (BE): Đầu ống được vát ở một góc cụ thể, thường là 30 hoặc 45 độ, để tạo điều kiện hàn. Vát cung cấp một sự chuyển đổi trơn tru giữa đường ống và bề mặt hàn.
– Đầu có ren (TE): Đầu ống được ren bằng một loại ren cụ thể, thường là hình côn hoặc thẳng, để cho phép dễ dàng kết nối với các đường ống hoặc phụ kiện khác.
– Coupling End (CE): Các đầu ống được thiết kế để kết nối với măng xông hoặc đầu nối. Loại đầu này thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống yêu cầu tháo lắp thường xuyên.
– Grooved End (GE): Đầu ống được tạo rãnh bằng một loại rãnh cụ thể, thường là rãnh cơ học, để cho phép dễ dàng kết nối với các ống hoặc phụ kiện khác.
– Flanged End (FE): Đầu ống được thiết kế để kết nối với mặt bích, sau đó mặt bích này được bắt vít vào mặt bích hoặc phụ kiện khác. Loại đầu này thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống cần tháo lắp thường xuyên hoặc dễ tiếp cận để bảo trì.
Ống inox (ống thép không gỉ) – loại đầu ren
7. Xử lý bề mặt ống inox (ống thép không gỉ):
Ống thép không gỉ được biết đến với khả năng chống ăn mòn vốn có, nhưng chúng vẫn có thể hưởng lợi từ lớp phủ để tăng cường độ bền, khả năng bảo vệ và hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại lớp phủ phổ biến được sử dụng cho ống thép không gỉ:
– Lớp phủ Electroless Niken (EN): Đây là lớp phủ hiệu suất cao được phủ lên bề mặt của ống thép không gỉ bằng quy trình mạ không điện. Lớp phủ EN cung cấp khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và bôi trơn tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
– Lớp phủ Polyetylen (PE): Đây là lớp phủ nhựa nhiệt dẻo được phủ lên bề mặt ống thép không gỉ bằng quy trình ép đùn. Lớp phủ PE cung cấp khả năng chống mài mòn, ăn mòn và hóa chất tuyệt vời, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, xử lý nước và xử lý hóa chất.
– Lớp phủ Fusion Bonded Epoxy (FBE): Đây là lớp sơn bột nhiệt rắn được phủ tĩnh điện lên bề mặt ống và sau đó được xử lý ở nhiệt độ cao. Lớp phủ FBE cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu và khí đốt.
– Lớp phủ PTFE: Đây là lớp phủ chống dính được phủ lên bề mặt ống thép không gỉ bằng quy trình phun hoặc phủ nhúng. Lớp phủ PTFE cung cấp khả năng chống lại hóa chất, nhiệt và mài mòn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và chất bán dẫn.
– Lớp phủ gốm: Đây là lớp phủ ở nhiệt độ cao được phủ lên bề mặt ống thép không gỉ bằng quy trình phun hoặc phủ nhúng. Lớp phủ gốm cung cấp khả năng chống ăn mòn, mài mòn và sốc nhiệt tuyệt vời, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành chế biến hóa chất, sản xuất điện và hàng không vũ trụ.
– Lớp mạ kẽm: Lớp mạ kẽm là lớp phủ kim loại được phủ lên bề mặt ống thông qua một quá trình gọi là mạ điện. Lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thường được sử dụng trong các đường ống vận chuyển nước và các chất lỏng khác.
8. Các ngành Công nghiệp và ứng dụng ống inox (ống thép không gỉ):
Ống thép không gỉ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng do khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền và khả năng xử lý nhiệt độ và áp suất cao. Dưới đây là một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến nhất đối với ống thép không gỉ:
– Ngành dầu khí: Ống thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí cho cả ứng dụng thượng nguồn và hạ nguồn, bao gồm khoan, sản xuất, lọc dầu và vận chuyển. Chúng thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như các giàn khoan dầu ngoài khơi, nơi mà khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao của chúng là rất quan trọng.
– Công nghiệp hóa chất: Ống thép không gỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để vận chuyển hóa chất ăn mòn, axit và các chất độc hại khác. Chúng cũng được sử dụng trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như phân bón, hóa dầu và nhựa.
– Ngành thực phẩm và đồ uống: Ống thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống do đặc tính vệ sinh và khả năng chống ăn mòn của chúng. Chúng được sử dụng trong sản xuất, chế biến và vận chuyển các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, bao gồm sữa, sản xuất bia và sản xuất rượu vang.
– Ngành dược phẩm: Ống thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để vận chuyển dược phẩm, hóa chất và dung môi. Chúng cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, bao gồm vắc-xin, thuốc và thiết bị y tế.
– Ngành xây dựng: Ống thép không gỉ được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống ống nước, sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) và các ứng dụng kết cấu như cầu, đường hầm và tòa nhà.
– Công nghiệp ô tô: Ống thép không gỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho hệ thống ống xả, đường dẫn nhiên liệu và các ứng dụng khác trong đó khả năng chống ăn mòn và độ bền là rất quan trọng.
-. Ngành hàng không vũ trụ: Ống thép không gỉ được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm đường dẫn nhiên liệu, hệ thống thủy lực và các bộ phận kết cấu.
– Ngành sản xuất điện: Ống thép không gỉ được sử dụng trong ngành sản xuất điện để vận chuyển hơi nước, nước và các chất lỏng khác trong các nhà máy điện. Chúng cũng được sử dụng trong sản xuất nồi hơi đốt gas và dầu.
Nhìn chung, các đặc tính độc đáo của ống thép không gỉ khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
8. Nhà cung cấp hàng đầu các loại ống inox :
Công ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống inox. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý, cùng dịch vụ chắm sóc khách hàng nhiệt tình, tận tâm, chu đáo.
Quý khách hàng có nhu cầu cần mua các loại ống inox chất lượng cao cùng với giá thành cạnh tranh hợp lý nhất xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Ngõ 42, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: Hotline: 0966.774.925
Email: sales.vattudaiphu@gmail.com | Web: www.vattudaiphu.com
admin –
Sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý cạnh tranh nhất