MỤC LỤC BÀI VIẾT
1. Giới thiệu về ống thép carbon:
Ống thép carbon được chế tạo bằng cách hàn các tấm hoặc dải thép với nhau bằng các quy trình hàn khác nhau. Những đường ống này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm truyền tải dầu khí, đường ống dẫn nước, ứng dụng kết cấu và nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cho ống hàn carbon:
Ống thép carbon
– Quy cách ống thép carbon hàn:
Kích thước | 1/2” – 48” | |||||||||||
Độ dày | 0.065” – 0.5” | |||||||||||
Tiêu chuẩn chính | API, ASTM, DIN, BS, ISO, GB, EN, CSA, DNV, DEP, … | |||||||||||
Độ dày | 0.3 – 18.5m | |||||||||||
Vật liệu | Ống thép carbon được làm từ nhiều loại thép khác nhau, bao gồm thép carbon thấp (ví dụ: ASTM A53 Cấp A và B), thép carbon trung bình (ví dụ: API 5L Cấp B) và thép hợp kim thấp có độ bền cao (ví dụ: ASTM A588). Mác thép phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và cơ tính yêu cầu. | |||||||||||
API SPEC 5L | ||||||||||||
Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Mã thép / Mác thép | |||||||||
Đường ống | API 5L | Ø60.3~273.1 x WT2.77~12.7 | A25, A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80 |
ASTM / ASME
Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Mã thép / Mác thép | |||||||||
Ống thép hàn điện trở | ASTM A135 | Ø42.2~114.3 x WT2.11~2.63 | A | |||||||||
ERW và Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | ASTM A53 | Ø21.3~273 x WT2.11~12.7 | A, B | |||||||||
Ống để sử dụng cọc | ASTM A252 | Ø219.1~508 x WT3.6~12.7 | Gr.2, Gr.3 | |||||||||
Ống cho mục đích kết cấu chung | ASTM A500 | Ø21.3~273 x WT2.11~12.7 | Gr.2, Gr.3 | |||||||||
Ống vuông cho mục đích kết cấu chung | ASTM A500 | 25 x 25~160 x 160 x WT1.2~8.0 | Thép carbon |
DIN
Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Mã thép / Mác thép | |||||||||
Ống ren | DIN 2440 | Ø21~164 x WT2.65~4.85 | Thép carbon |
BS
Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Mã thép / Mác thép | |||||||||
Ống thép có vít và có lỗ | BS 1387 | Ø21.4~113.9 x WT2~3.6 | Thép carbon |
EN
Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Mã thép / Mác thép | |||||||||
Ống giàn giáo | EN 39 | Ø48.3 x WT3.2~4 | Thép carbon |
JIS
Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Kích thước (mm) | Mã thép / Mác thép | |||||||||
Ống thép carbon cho mục đích cấu trúc chung | JIS G3444 | Ø21.7~216.3 x WT2.0~6.0 | Thép carbon | |||||||||
Ống thép carbon cho mục đích kết cấu máy | JIS G3445 | Ø15~76 x WT0.7~3.0 | STKM11A, STKM13A | |||||||||
Ống thép carbon cho đường ống thông thường | JIS G3452 | Ø21.9~216.3 x WT2.8~5.8 | Thép carbon | |||||||||
Ống thép carbon cho dịch vụ áp lực | JIS G3454 | Ø21.7~216.3 x WT2.8~7.1 | Thép carbon | |||||||||
Ống dẫn thép cứng bằng thép carbon | JIS G8305 | Ø21~113.4 x WT1.2~3.5 | G16~G104, C19~C75, E19~E75 | |||||||||
Ống chữ nhật bằng thép carbon cho cấu trúc chung | JIS G3466 | 16 x 16~150 x 150 x WT0.7~6 | Thép carbon |
2. Qui trình sản xuất ống thép carbon:
2.1 Quy trình sản xuất ống thép hàn điện trở ERW
– Thép cuộn: Quá trình sản xuất ống ERW bắt đầu với các cuộn thép, được cuộn và rạch theo chiều rộng mong muốn. Các cuộn sau đó được tháo ra và làm phẳng để tạo ra một dải thép phẳng.
– Chuẩn bị cạnh: Các cạnh của dải thép sau đó được chuẩn bị để hàn bằng cách cắt các cạnh theo kích thước và hình dạng chính xác. Các cạnh có thể được chuẩn bị để có dạng hình vuông hoặc vát tùy thuộc vào quy trình hàn và ứng dụng.
– Tạo hình: Dải thép sau đó được đưa qua một loạt các con lăn tạo hình để tạo ra hình dạng ống. Các cạnh của dải thép được nối lại với nhau bằng một dòng điện tần số cao được áp dụng cho dải tại điểm hàn. Điều này làm cho các cạnh tan chảy và hợp nhất với nhau, tạo thành một đường nối liên tục dọc theo chiều dài của đường ống.
– Hàn: Quá trình hàn được sử dụng trong các ống ERW được gọi là hàn điện trở, bao gồm việc cho một dòng điện chạy qua các cạnh của dải thép. Dòng điện này làm nóng các cạnh của dải thép đến nhiệt độ nóng chảy của chúng, khiến chúng dính lại với nhau. Một cuộn dây cảm ứng tần số cao được sử dụng để tạo ra dòng điện và một cuộn ép tạo áp lực lên các cạnh của dải thép để đảm bảo mối hàn chắc chắn.
– Định cỡ: Ống hàn sau đó được đưa qua một loạt các cuộn định cỡ để định hình đường ống theo kích thước cuối cùng của nó. Các cuộn được thiết kế để tạo áp lực chính xác lên đường ống nhằm đảm bảo đường ống duy trì hình dạng và kích thước.
– Cắt: Sau đó, ống đã hoàn thiện được cắt theo chiều dài yêu cầu bằng cưa hoặc dụng cụ cắt khác.
– Thử nghiệm: Bước cuối cùng trong quy trình sản xuất là thử nghiệm các đường ống để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Điều này có thể bao gồm kiểm tra thủy tĩnh, kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra trực quan
2.2 Quy trình sản xuất ống thép hàn hồ quang chìm (SAW):
• Quy trình hàn hồ quang chìm dọc (LSAW)
• Quy trình hàn hồ quang chìm xoắn ốc (SSAW)
– Chuẩn bị tấm thép: Quy trình sản xuất ống thép SAW bắt đầu bằng việc chuẩn bị các tấm thép. Các tấm thép thường được cuộn và cắt theo chiều dài và chiều rộng mong muốn. Các cạnh của tấm thép sau đó được chuẩn bị để hàn bằng cách vát mép , vát hoặc phay theo hình dạng và kích thước chính xác.
– Tạo hình: Các tấm thép sau đó được tạo thành hình chữ U bằng máy uốn. Các cạnh của tấm thép sau đó được tập hợp lại với nhau để tạo thành một hình dạng ống và được hàn lại với nhau.
– Hàn: Quá trình hàn được sử dụng trong ống thép SAW được gọi là hàn hồ quang chìm. Trong quá trình này, một hồ quang điện được tạo ra giữa điện cực và các tấm thép, và vật liệu trợ dung được thêm vào vùng hàn. Vật liệu trợ dung bảo vệ vùng hàn khỏi tạp chất và cũng giúp tạo mối hàn chắc chắn. Quá trình hàn được thực hiện dưới một lớp thuốc trợ dung dạng hạt, được sử dụng để che chắn hồ quang khỏi khí quyển và ngăn chặn sự hình thành xỉ trên bề mặt mối hàn.
– Xử lý nhiệt: Sau quá trình hàn, ống được xử lý nhiệt để giảm ứng suất dư tại vùng hàn. Quá trình xử lý nhiệt bao gồm làm nóng đường ống đến nhiệt độ cao và sau đó làm nguội từ từ. Điều này giúp cải thiện độ dẻo dai và sức mạnh của đường ống.
– Định cỡ: Ống hàn sau đó được đưa qua một loạt các cuộn định cỡ để đạt được kích thước cuối cùng. Các cuộn định cỡ tạo áp lực lên đường ống để đảm bảo nó duy trì hình dạng và kích thước của nó.
– Cắt và kiểm tra: Ống thành phẩm được cắt theo chiều dài yêu cầu bằng cưa hoặc dụng cụ cắt khác. Sau đó, đường ống được kiểm tra các khuyết tật và trải qua thử nghiệm để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
2.3 Quy trình sản xuất ống thép hàn hồ quang chìm kép (DSAW):
Hàn hồ quang chìm kép (DSAW) là phương pháp chuyên dùng để sản xuất ống thép cho các ứng dụng yêu cầu ống có độ bền cao và đường kính lớn. Sau đây là mô tả chi tiết quy trình sản xuất ống thép DSAW:
– Chuẩn bị thép tấm: Quy trình sản xuất ống thép DSAW bắt đầu bằng việc chuẩn bị thép tấm. Các tấm thép thường được cuộn và cắt theo chiều dài và chiều rộng mong muốn. Các cạnh của tấm thép sau đó được chuẩn bị để hàn bằng cách vát mép, vát hoặc phay theo hình dạng và kích thước chính xác.
– Tạo hình: Các tấm thép sau đó được tạo thành hình chữ U bằng máy uốn. Các cạnh của tấm thép sau đó được tập hợp lại với nhau để tạo thành một hình dạng ống và được hàn lại với nhau.
– Hàn bên trong và bên ngoài: Quy trình DSAW bao gồm hai quy trình hàn riêng biệt: hàn bên trong và hàn bên ngoài. Việc hàn bên trong được thực hiện bằng cách sử dụng đầu hàn được đặt bên trong đường ống và chìm trong một lớp thuốc trợ dung dạng hạt. Một hồ quang điện được tạo ra giữa điện cực và các tấm thép, nhiệt do hồ quang tạo ra sẽ làm nóng chảy các cạnh của các tấm thép và hợp nhất chúng lại với nhau. Việc hàn bên ngoài được thực hiện theo quy trình tương tự, nhưng đầu hàn được đặt bên ngoài đường ống.
– Hoàn thiện: Sau khi quá trình hàn bên trong và bên ngoài hoàn tất, ống sẽ được xử lý hoàn thiện để loại bỏ chất trợ dung còn sót lại và làm sạch bề mặt của mối hàn. Sau đó, đường ống được kiểm tra các khuyết tật và trải qua thử nghiệm để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
– Kiểm tra siêu âm: Quy trình DSAW cũng bao gồm kiểm tra siêu âm để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc khiếm khuyết nào trong vùng hàn. Điều này liên quan đến việc đưa một đầu dò siêu âm qua bề mặt của mối hàn để tạo ra hình ảnh trực quan của vùng hàn.
– Thử nghiệm thủy tĩnh: Cuối cùng, đường ống được thử nghiệm thủy tĩnh để đảm bảo nó có thể chịu được áp suất cần thiết. Đường ống chứa đầy nước và được điều áp đến một mức xác định trước, và bất kỳ rò rỉ hoặc khuyết tật nào đều được phát hiện bằng cách theo dõi áp suất và tốc độ dòng chảy.
Tóm lại, quy trình sản xuất ống thép DSAW bao gồm chuẩn bị các tấm thép, tạo thành hình chữ U, thực hiện hàn bên trong và bên ngoài, hoàn thiện vùng hàn, kiểm tra siêu âm, kiểm tra thủy tĩnh và kiểm tra đường ống để đảm bảo chất lượng. Quy trình DSAW là một phương pháp hiệu quả để sản xuất ống có độ bền cao và đường kính lớn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
3. Xử lý bề mặt của ống thép carbon:
Ống thép carbon có thể được sản xuất với các lớp hoàn thiện bề mặt khác nhau, bao gồm để đen (không tráng phủ), sơn đen, mạ kẽm (tráng kẽm). Việc lựa chọn lớp hoàn thiện bề mặt phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ chống ăn mòn cần thiết.
Three-layer Polyethylene (3LPE) Pipe | 3 layers Polypropylene (3LPP) Pipe | mạ kẽm nhúng nóng | ||||||||||
Polypropylene (PUR) Pipe | Fusion Bonded Epoxy (FBE) Pipe | hot-dipped zinc-coated | ||||||||||
3-Layer Polyolefin Coatings | Asphalt enameled and polyurethane (PUR) Pipe | mạ lạnh | ||||||||||
2-Layer Polyolefin Coatings | Fusion Bonded and Liquid Bonded Epoxy, pipe | Internal FBE Lining | ||||||||||
Lớp phủ Epoxy liên kết tổng hợp | 1-Layer Polyolefin Coatings | 3 Layer PP/PE Coating | ||||||||||
3 LPE (External 3 Layer Polyethylene) | Flow Efficiency Coatings for gas pipelines | PU Foam Coating | ||||||||||
3 LPP (External 3 Layer Polypropylene) | Liquid Epoxy Coatings for water pipelines | phốt phát hoá | ||||||||||
Internal Liquid Lining | FBE (External Fusion Bonded Epoxy | phủ Epoxy | ||||||||||
Cement Mortar Lining | External FBE Coating | tẩy gỉ | ||||||||||
sơn đen | Concrete Weight Coating | ngâm dầu | ||||||||||
tẩy gỉ và phủ dầu | PP Foam Coating | mạ kẽm |
4. Phân loại đầu ống thép carbon:
Ống thép carbon có thể được sản xuất với nhiều loại đầu khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số loại đầu phổ biến cho ống thép carbon:
– Đầu trơn: Loại đầu cơ bản và phổ biến nhất đối với ống thép hàn carbon là đầu trơn, được cắt thẳng và vuông góc với trục ống một cách đơn giản. Các đầu này thường được sử dụng cho các đường ống sẽ được hàn với nhau hoặc nối với mặt bích hoặc các phụ kiện khác.
– Đầu vát: Các đầu vát được cắt một góc, thường là 30 độ, để tạo điều kiện hàn và cải thiện dòng chảy của chất lỏng qua đường ống. Các đầu này thường được sử dụng cho các đường ống sẽ được hàn đối đầu với nhau.
– Đầu ren: Đầu ren được cắt bằng ren để dễ dàng kết nối với các ống hoặc phụ kiện khác. Những đầu này thường được sử dụng cho các đường ống sẽ được vặn hoặc bắt vít với nhau.
– Đầu nối măng xông: Các đầu khớp nối được gia công theo hình dạng cụ thể cho phép dễ dàng kết nối với các đường ống hoặc phụ kiện khác. Những đầu này thường được sử dụng cho các đường ống sẽ được kết nối với măng xông.
– Đầu có rãnh: Đầu có rãnh được cắt một rãnh xung quanh chu vi của ống cho phép dễ dàng kết nối với các ống hoặc phụ kiện khác bằng cách sử dụng khớp nối cơ khí. Các đầu này thường được sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy và các ứng dụng khác mà việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng là rất quan trọng.
Điều quan trọng cần lưu ý là sự sẵn có của các loại đầu khác nhau có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và thông số kỹ thuật ống thép hàn carbon cụ thể. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn áp dụng để xác định các loại đầu có sẵn cho một ống thép hàn carbon cụ thể.
5. Các ngành Công nghiệp và ứng dụng ống thép carbon:
Ống thép carbon được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do độ bền, độ bền và tính linh hoạt của chúng. Dưới đây là một số ngành công nghiệp và ứng dụng thường sử dụng ống thép carbon:
– Ngành dầu khí: Ống thép carbon thường được sử dụng trong ngành dầu khí để vận chuyển dầu thô, khí tự nhiên và các sản phẩm dầu mỏ khác. Chúng cũng được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu và hóa dầu.
– Ngành xây dựng: Ống thép carbon được sử dụng trong ngành xây dựng cho mục đích kết cấu, chẳng hạn như khung xây dựng, giàn giáo và cầu. Chúng cũng được sử dụng trong hệ thống HVAC của các tòa nhà.
– Ngành nước và nước thải: Ống thép carbon hàn được sử dụng để vận chuyển nước uống, nước thải và chất lỏng công nghiệp trong các nhà máy xử lý nước đô thị và công nghiệp.
– Công nghiệp ô tô: Ống thép carbon được sử dụng trong sản xuất linh kiện ô tô, chẳng hạn như hệ thống ống xả và khung gầm.
– Ngành khai thác mỏ: Ống thép carbon được sử dụng trong ngành khai thác mỏ để vận chuyển bùn, chất thải và các vật liệu khác.
– Ngành nông nghiệp: Ống thép carbon được sử dụng trong ngành nông nghiệp cho hệ thống tưới tiêu và hệ thống tưới nước cho gia súc.
– Công nghiệp năng lượng: Ống thép carbon được sử dụng trong các cơ sở sản xuất điện, chẳng hạn như nhà máy điện đốt than và khí đốt.
Nhìn chung, ống thép carbon là sự lựa chọn đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng yêu cầu độ bền và độ bền.
6. Nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép carbon:
Công ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép carbon. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, tận tâm, chu đáo.
Quý khách hàng có nhu cầu cần mua các loại ống thép carbon chất lượng cao cùng với giá thành cạnh tranh xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Ngõ 42, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: Hotline: 0966.774.925
Email: sales.vattudaiphu@gmail.com | Web: www.vattudaiphu.com
admin –
Sản phẩm chất lượng cao, giá thành rẻ, cạnh tranh