Ống hàn điện trở (ERW) là một loại ống thép hàn thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau với nhiều ứng dụng khác nhau. Ống hàn điện trở ERW được tạo ra bằng cách cho một dòng điện tần số cao chạy qua các cạnh của một dải hoặc tấm thép, nung nóng chúng đến mức nóng chảy, sau đó hàn chúng lại với nhau. Dưới đây là một số tính năng và đặc điểm chính của ống ERW:
MỤC LỤC BÀI VIẾT
1. Quy trình sản xuất ống hàn điện trở ERW:
Quy trình sản xuất ống hàn điện trở (ERW) bao gồm một số bước. Dưới đây là tổng quan chung về quy trình sản xuất:
– Chuẩn bị cuộn thép: Quá trình bắt đầu với các cuộn thép thường được làm bằng thép cán nóng. Các cuộn dây này không được quấn và trải qua các quy trình chuẩn bị khác nhau, chẳng hạn như cắt cạnh, cân bằng và cắt theo chiều rộng mong muốn.
– Tạo hình: Dải thép đã chuẩn bị sau đó được đưa qua một loạt các cuộn hoặc con lăn tạo hình để định hình nó thành một ống hình trụ. Các cạnh của dải được nối lại với nhau để tạo thành một đường may dọc.
– Hàn điện trở: Dải hình thành với đường nối dọc được đưa qua một bộ cuộn dây cảm ứng tần số cao. Dòng điện tần số cao được áp dụng cho các cạnh của dải, làm nóng chúng và đưa chúng đến điểm nóng chảy.
– Hàn: Khi các cạnh của dải đạt đến điểm nóng chảy, áp lực được tạo ra để rèn các cạnh lại với nhau, tạo ra một mối hàn chắc chắn. Dòng điện tần số cao đảm bảo làm nóng nhanh và cục bộ các cạnh, cho phép hàn hiệu quả.
– Định cỡ và nắn thẳng: Ống hàn trải qua các thao tác định cỡ và nắn thẳng để đạt được kích thước mong muốn và loại bỏ mọi biến dạng. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các cuộn hoặc giá định cỡ để tạo áp suất và định hình ống theo các thông số kỹ thuật cần thiết.
– Cắt và Hoàn thiện: Sau khi định cỡ và nắn thẳng, ống hàn điện trở ERW được cắt theo chiều dài mong muốn bằng cưa hoặc thiết bị cắt khác. Các đầu ống có thể được xử lý thêm, chẳng hạn như vát hoặc vát, để tạo điều kiện kết nối hoặc nối với các bộ phận khác dễ dàng hơn.
– Thử nghiệm và Kiểm tra: Các ống hàn điện trở ERW phải trải qua nhiều thử nghiệm và kiểm tra kiểm soát chất lượng khác nhau để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu. Các thử nghiệm này có thể bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, thử nghiệm đặc tính cơ học, thử nghiệm không phá hủy (chẳng hạn như thử nghiệm dòng điện xoáy hoặc siêu âm) và thử nghiệm thủy tĩnh để xác minh tính toàn vẹn và chất lượng của mối hàn và đường ống.
– Xử lý bề mặt và sơn phủ (Tùy chọn): Tùy thuộc vào ứng dụng, ống hàn điện trở ERW có thể trải qua quy trình xử lý bề mặt hoặc sơn phủ để tăng cường khả năng chống ăn mòn hoặc cải thiện hình thức bên ngoài. Điều này có thể bao gồm các quy trình như mạ kẽm, sơn hoặc áp dụng lớp phủ bảo vệ.
Sau khi quá trình sản xuất hoàn tất, các ống hàn điện trở ERW đã sẵn sàng để đóng gói, bảo quản và vận chuyển đến các điểm đến dự định cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Quy trình sản xuất ống hàn điện trở ERW
2. Vật liệu sản xuất ống hàn điện trở ERW:
Ống hàn điện trở ERW có thể được sản xuất bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích ứng dụng và các yêu cầu cụ thể của dự án. Một số vật liệu phổ biến được sử dụng cho ống hàn điện trở ERW bao gồm:
– Thép cacbon: Thép cacbon là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất cho ống hàn điện trở ERW. Nó cung cấp sức mạnh tốt, độ bền và giá cả phải chăng, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng. Ống thép carbon thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, cấp nước, hệ thống ống nước, xây dựng và đường ống đa năng.
– Thép không gỉ: Thép không gỉ được chọn cho ống hàn điện trở ERW khi khả năng chống ăn mòn là một yếu tố quan trọng. Nó chứa một tỷ lệ crom cao, tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, làm cho nó có khả năng chống ăn mòn. Ống hàn điện trở ERW bằng thép không gỉ được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vệ sinh, độ bền và khả năng chống lại môi trường hóa chất hoặc ăn mòn, chẳng hạn như trong ngành thực phẩm và đồ uống, chế biến hóa chất và xử lý nước.
– Thép hợp kim: Ống hàn điện trở ERW bằng thép hợp kim được làm từ sự kết hợp của các nguyên tố khác nhau, bao gồm crom, molypden, niken và các nguyên tố khác. Thép hợp kim cung cấp các tính chất cơ học nâng cao như độ bền cao, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Những đường ống này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, sản xuất điện, hóa dầu và hàng không vũ trụ.
– Thép hợp kim thấp: Ống hàn điện trở ERW bằng thép hợp kim thấp chứa một tỷ lệ phần trăm nguyên tố hợp kim nhỏ hơn so với thép hợp kim. Chúng cung cấp sức mạnh và độ dẻo dai được cải thiện trong khi vẫn duy trì hiệu quả chi phí. Ống ERW bằng thép hợp kim thấp được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng, kỹ thuật kết cấu và máy móc.
– Các vật liệu khác: Các ống hàn điện trở ERW cũng có thể được sản xuất bằng các vật liệu khác dựa trên các yêu cầu cụ thể. Ví dụ, đồng, nhôm và các loại hợp kim đặc biệt khác nhau có thể được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể khi các đặc tính độc đáo của chúng có lợi.
Việc lựa chọn vật liệu cho ống hàn điện trở ERW phụ thuộc vào các yếu tố như điều kiện vận hành (nhiệt độ, áp suất, môi trường ăn mòn), yêu cầu cơ học, cân nhắc chi phí và tiêu chuẩn ngành áp dụng. Điều cần thiết là chọn vật liệu phù hợp để đảm bảo hiệu suất mong muốn và tuổi thọ của đường ống trong ứng dụng dự kiến.
Ống hàn điện trở ERW
3. Tiêu chuẩn của ống hàn điện trở ERW:
Ống hàn điện trở ERW được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế khác nhau để đảm bảo chất lượng, độ chính xác về kích thước và hiệu suất của chúng. Các tiêu chuẩn cụ thể áp dụng cho ống hàn điện trở ERW có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng dự định và khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn thường được tham khảo cho ERW đường ống:
– API 5L: Tiêu chuẩn 5L của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ (API) quy định các yêu cầu đối với việc sản xuất ERW và ống thép liền mạch được sử dụng trong vận chuyển dầu, khí đốt và các chất lỏng khác. Nó bao gồm cả các đường ống để vận chuyển các chất và vỏ và ống ống để xây dựng tốt.
– ASTM A53: Tiêu chuẩn ASTM A53 bao gồm các ống thép mạ kẽm nhúng nóng và đen liền mạch và hàn. Nó được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm truyền nước, mục đích kết cấu và đường ống đa năng.
– ASTM A106: Tiêu chuẩn ASTM A106 bao gồm các ống thép carbon liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao. Mặc dù nó chủ yếu tập trung vào các ống liền mạch, nhưng nó cũng cho phép sản xuất các ống hàn điện trở ERW theo các yêu cầu cụ thể.
– EN 10219: Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10219 quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các phần rỗng kết cấu được hàn tạo hình nguội bằng thép không hợp kim và thép hạt mịn. Các ống hàn điện trở ERW được sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và xây dựng.
– BS 1387: Tiêu chuẩn Anh BS 1387 bao gồm các thông số kỹ thuật cho ống và ống thép có vít và có lỗ để vận chuyển nước, khí đốt và không khí ở áp suất thấp. Nó bao gồm cả ống hàn liền mạch và ERW.
– DIN EN 10217: Tiêu chuẩn Châu Âu DIN EN 10217 quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép hàn dùng cho mục đích chịu áp lực. Nó bao gồm nhiều loại ống hàn khác nhau, bao gồm cả ống hàn điện trở ERW, được sử dụng trong xây dựng bình chịu áp lực, đường ống và các ứng dụng công nghiệp khác.
Đây chỉ là một vài ví dụ về các tiêu chuẩn áp dụng cho ống hàn điện trở ERW. Các tiêu chuẩn khác cũng có thể phù hợp, tùy thuộc vào các yếu tố như ngành cụ thể, tiêu chuẩn quốc gia cụ thể và yêu cầu của dự án. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thích hợp cho ứng dụng cụ thể để đảm bảo sự tuân thủ và hiệu suất mong muốn của ống hàn điện trở ERW.
Ống hàn điện trở ERW
4. thử nghiệm và kiểm tra ống hàn điện trở ERW:
Thử nghiệm và kiểm tra ống ERW là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng, tính toàn vẹn và tuân thủ các tiêu chuẩn hiện hành. Các thử nghiệm và kiểm tra khác nhau được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất và trước khi ống được giao cho khách hàng. Dưới đây là một số thử nghiệm và kiểm tra thường được tiến hành đối với ống MÌN:
– Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt bao gồm việc kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt của ống, các mối hàn và hình thức tổng thể. Nó nhằm mục đích xác định bất kỳ khuyết tật bề mặt nào, chẳng hạn như vết nứt, rỗ, trầy xước hoặc bất thường có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc hoặc chức năng của đường ống.
– Kiểm tra kích thước: Kiểm tra kích thước đảm bảo rằng các ống ERW đáp ứng các kích thước quy định, bao gồm đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống, chiều dài và độ thẳng. Việc kiểm tra này là cần thiết để xác minh rằng các đường ống phù hợp với dung sai yêu cầu và độ chính xác về kích thước.
– Kiểm tra siêu âm (UT): Kiểm tra siêu âm thường được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong đường ống ERW. Nó liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao xuyên qua vật liệu và phản xạ lại khi gặp phải bất kỳ sự bất thường hoặc khiếm khuyết nào, chẳng hạn như lỗ rỗng, tạp chất hoặc vết nứt. UT giúp xác định các lỗi tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của đường ống.
– Kiểm tra dòng điện xoáy (ECT): Kiểm tra dòng điện xoáy là một phương pháp kiểm tra không phá hủy được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và gần bề mặt trong các ống ERW. Nó sử dụng cảm ứng điện từ để tạo ra dòng điện xoáy trên bề mặt ống và bất kỳ thay đổi nào trong dòng điện xoáy do khuyết tật gây ra đều được phát hiện và phân tích. ECT đặc biệt hữu ích để xác định các vết nứt, rỗ hoặc ăn mòn trên bề mặt đường ống.
– Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm thủy tĩnh bao gồm việc cho các ống ERW vào nước áp suất cao để đánh giá độ bền và độ kín của chúng. Các đường ống được đổ đầy nước và điều áp đến một mức xác định trước, đồng thời chúng được kiểm tra xem có bất kỳ sự rò rỉ hoặc biến dạng bất thường nào không. Thử nghiệm thủy tĩnh giúp xác minh khả năng chịu được áp – Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học bao gồm các phép thử như độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và phép đo độ cứng. Các thử nghiệm này đánh giá các tính chất cơ học của ống ERW, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định về độ bền, độ dẻo và độ bền.
– Kiểm tra lớp phủ: Nếu các ống ERW được phủ hoặc bảo vệ bằng xử lý bề mặt, thì việc kiểm tra được tiến hành để xác minh độ dày lớp phủ, độ bám dính và chất lượng tổng thể. Kiểm tra lớp phủ giúp đảm bảo rằng các đường ống có lớp bảo vệ chống ăn mòn phù hợp và đáp ứng các tiêu chuẩn lớp phủ quy định.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chuẩn áp dụng, quy định của ngành và thông số kỹ thuật của khách hàng. Các quy trình thử nghiệm và kiểm tra thường được thực hiện bởi nhân viên có trình độ sử dụng thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống ERW.
Ống hàn điện trở ERW
5. Ứng dụng của ống hàn điện trở ERW:
Ống hàn điện trở ERW được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí và dễ sản xuất. Một số ứng dụng phổ biến cho ống ERW bao gồm:
– Ngành dầu khí: Ống ERW được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí để vận chuyển dầu, khí đốt và các chất lỏng khác. Chúng thường được sử dụng làm đường ống cho các đường ống dẫn đường dài, đường thu gom, mạng lưới phân phối và dàn khoan ngoài khơi.
– Cấp nước và hệ thống ống nước: Ống ERW được sử dụng rộng rãi cho các hệ thống cấp nước, cho cả mục đích dân dụng và công nghiệp. Chúng thích hợp để mang nước uống, nước thải và các chất lỏng khác. Ống ERW cũng được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn nước dân dụng và thương mại.
– Kết cấu và Xây dựng: Ống ERW được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng kết cấu. Chúng được sử dụng trong việc xây dựng các tòa nhà, cầu, dự án cơ sở hạ tầng và các khung cấu trúc khác nhau. Ống ERW cung cấp sức mạnh, độ bền và hiệu quả chi phí cho các mục đích kết cấu.
– Công nghiệp ô tô: Ống ERW được ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là trong sản xuất hệ thống ống xả và các bộ phận khác. Chúng mang lại khả năng định dạng tốt, độ bền cao và độ chính xác về kích thước, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng ô tô.
– Sản xuất đồ nội thất: Ống ERW được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, bao gồm ghế, bàn, khung và các bộ phận nội thất bằng kim loại khác. Dễ chế tạo và tiết kiệm chi phí làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích của các nhà sản xuất đồ nội thất.
– Đường ống đa năng: Ống ERW được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng đường ống đa năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng có thể được tìm thấy trong các quy trình công nghiệp, hệ thống cơ khí, hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí) và các ứng dụng khác yêu cầu vận chuyển chất lỏng hoặc khí.
– Lĩnh vực nông nghiệp: Ống ERW được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp cho các hệ thống tưới tiêu, mạng lưới phân phối nước và các ứng dụng khác liên quan đến trồng trọt và nông nghiệp.
Điều quan trọng cần lưu ý là sự phù hợp của ống ERW cho một ứng dụng cụ thể có thể phụ thuộc vào các yếu tố như yêu cầu về áp suất, điều kiện nhiệt độ, môi trường ăn mòn và thông số kỹ thuật của dự án. Cần xem xét thích hợp các yêu cầu cụ thể và các tiêu chuẩn áp dụng để đảm bảo lựa chọn và sử dụng thích hợp các ống ERW trong các ứng dụng khác nhau.
6. Nhà cung cấp hàng đầu các loại ống hàn điện trở ERW:
Công ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống hàn điện trở ERW. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, tận tâm, chu đáo.
Quý khách hàng có nhu cầu cần mua các loại ống hàn điện trở ERW chất lượng cao cùng với giá thành cạnh tranh xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Ngõ 42, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: Hotline: 0966.774.925
Email: sales.vattudaiphu@gmail.com | Web: www.vattudaiphu.com
admin –
Giao hàng nhanh, sản phẩm chất lượng, giá thành rẻ, cạnh tranh