Van thép rèn là loại van công nghiệp được sản xuất thông qua quy trình rèn. Không giống như van thép đúc, được chế tạo bằng cách nấu chảy và đổ thép nóng chảy vào khuôn, van thép rèn được sản xuất bằng cách tạo hình các phôi thép rắn dưới áp suất và nhiệt độ cao bằng cách sử dụng phương pháp rèn búa hoặc máy ép. Quá trình rèn này tạo ra vật liệu bền hơn và đồng nhất hơn với các tính chất cơ học được cải thiện.
Dưới đây là một số tính năng và lợi ích chính của van thép rèn:
Độ bền và độ bền: Van thép rèn được biết đến với độ bền và độ bền vượt trội. Quá trình rèn sắp xếp cấu trúc hạt của thép, dẫn đến các tính chất cơ học được cải thiện như độ bền kéo cao hơn và khả năng chống va đập tốt hơn. Điều này làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ: Van thép rèn được thiết kế để xử lý các điều kiện khắt khe, bao gồm môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao. Chúng thường có xếp hạng áp suất cao hơn so với van thép đúc, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa dầu và sản xuất điện.
Khả năng chống ăn mòn: Van thép rèn có thể được sản xuất bằng cách sử dụng các nguyên tố hợp kim khác nhau như thép không gỉ, thép hợp kim hoặc thép song công, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và xói mòn. Điều này làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng liên quan đến chất lỏng ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Tính linh hoạt: Tương tự như van thép đúc, van thép rèn có nhiều loại khác nhau, bao gồm van cổng, van cầu, van một chiều, van bi và van bướm. Chúng có các kích cỡ, xếp hạng áp suất và kết nối cuối khác nhau, cho phép tính linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng hệ thống.
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Van thép rèn có thể chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất đi tính chất cơ học hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hơi nước, chất lỏng nóng hoặc các quy trình có nhiệt độ cao.
Độ tin cậy và tuổi thọ: Do cấu trúc chắc chắn và đặc tính vật liệu cao cấp, van thép rèn được biết đến với độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài. Chúng có thể chịu đựng các điều kiện vận hành khắc nghiệt, đạp xe thường xuyên và thời gian sử dụng kéo dài mà không bị mài mòn hoặc xuống cấp đáng kể.
Tuân thủ các tiêu chuẩn: Van thép rèn được sản xuất để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của ngành, đảm bảo độ tin cậy và tuân thủ các quy định an toàn. Các tiêu chuẩn này có thể bao gồm API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ), ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ), ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) và các tiêu chuẩn quốc tế khác.
Van thép rèn thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự an toàn, độ tin cậy và hiệu suất rất quan trọng. Chúng được tìm thấy trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa dầu, sản xuất điện, lọc dầu, xử lý hóa chất, khai thác mỏ, v.v.
Van rèn có thân bằng cách rèn các khối thép nguyên khối.
Thân rèn thường dùng cho các van có đường kính nhỏ (thường dưới 2 inch) hoặc cho các van áp suất cao đòi hỏi độ chắc chắn và bền bỉ cực cao. Thân rèn ít bị rò rỉ hơn vật liệu thân van đúc.
Các thông số kỹ thuật của ASTM A105, ASTM A350 và ASTM A182 bao gồm các vật liệu cho van rèn bằng carbon, hợp kim thấp và thép không gỉ. Các tính chất hóa học và cơ học của vật liệu rèn không gỉ, carbon, hợp kim theo tiêu chuẩn ASTM (A105, A350, A182) được minh họa trong bài viết này.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Van cổng thép rèn
1. Các loại van thép rèn
a. Van rèn bằng thép carbon:
• ASTM A105: Đây là vật liệu phổ biến cho van thép carbon rèn. Nó mang lại độ bền và độ dẻo dai tốt trong khi tương đối tiết kiệm chi phí. Van ASTM A105 phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến chất lỏng không ăn mòn và nhiệt độ vừa phải.
• Thành phần hóa học điển hình:
– Cacbon (C): tối đa 0,15%
– Mangan (Mn): tối đa 0,60% – 1,05%
– Silic (Si): tối đa 0,10% – 0,35%
– Phốt pho (P): tối đa 0,035%
– Lưu huỳnh (S): tối đa 0,040%”
Van cổng thép rèn carbon
b. Van rèn bằng thép không gỉ – Stainless Steel:
• Các loại phổ biến: ASTM A182 F304, ASTM A182 F316, ASTM A182 F321
• Thành phần hóa học điển hình (đối với tiêu chuẩn ASTM A182 F304):
– Cacbon (C): tối đa 0,08%
– Crom (Cr): 18,0% – 20,0%
– Niken (Ni): 8,0% – 11,0%
– Mangan (Mn): tối đa 2,0%
– Silic (Si): tối đa 0,75%
– Phốt pho (P): tối đa 0,045%
– Lưu huỳnh (S): tối đa 0,030%
Van cổng thép rèn không gỉ
c. Van rèn bằng thép hợp kim – Alloy Steel:
• Các loại phổ biến: ASTM A182 F22, ASTM A182 F91, ASTM A182 F5
• Thành phần Hóa học Điển hình (đối với ASTM A182 F22):
– Cacbon (C): 0,05% – 0,15%
– Crom (Cr): 2,00% – 2,50%
– Molypden (Mo): 0,87% – 1,13%
– Mangan (Mn): 0,30% – 0,60%
– Silic (Si): tối đa 0,50%
– Phốt pho (P): tối đa 0,040%
– Lưu huỳnh (S): tối đa 0,040%
Van một chiều thép rèn hợp kim
d. Van rèn bằng thép Duplex and Super Duplex Stainless Steel:
• ASTM A182 F51 (Duplex): Thép không gỉ Duplex mang đến sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao. Nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất do clorua gây ra.
• ASTM A182 F53 (Super Duplex): Thép không gỉ siêu song công cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao hơn so với thép không gỉ song công. Nó thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như các ứng dụng ngoài khơi và hàng hải.
Van bi thép rèn
2. Ứng dụng theo loại vật liệu van thép rèn:
Bảng này cho thấy các vật liệu phổ biến nhất cho van rèn và ứng dụng được đề xuất tương ứng của chúng:
Bậc thép ASTM | Tên vật liệu | Lĩnh vực sử dụng | |||||||||||||
304 | 19%Chrome 9%Nickel | Các ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +1000°F (+538°C). | |||||||||||||
316 | 19%Chrome, 10%Nickel 2%Moly | Các ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +1000°F (+538°C). | |||||||||||||
321 | 18%Chrome, 10%Nickel with Titanium | Ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
347 | 18%Chrome, 10%Nickel with Columbium | 347 có khả năng chống ăn mòn giữa các hạt tốt và chịu được điều kiện khí quyển giữa nhiệt độ +800°F(+427°C) và +1650°F(+899°C). | |||||||||||||
400 | Monel | Hợp kim niken này có khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng hàn tốt và độ bền cao. Tính chất cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ âm đến +1000°F (+538°C). | |||||||||||||
410 | 13%Chrome 1/2%Moly | 410 là loại không gỉ martensitic cơ bản. Nó có độ bền va đập tốt, khả năng chống ăn mòn và đóng cặn lên đến +1200°F (+649°C). | |||||||||||||
420 | 13%Chrome, 1%Nickel 1/4%Moly | Khả năng chống ăn mòn hoàn toàn chỉ trong điều kiện làm cứng hoặc làm cứng và giảm căng thẳng. Nhiệt độ phải dưới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
600 | Inconel | Hợp kim niken-crom này có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao hơn tới +2000°F (+1093°C) | |||||||||||||
625 | Inconel | Hợp kim niken-crom này có khả năng cacbon hóa và oxy hóa tốt, có khả năng chống chịu cao ở nhiệt độ cao hơn tới +2000°F (+1093°C). | |||||||||||||
825 | Incoloy | Hợp kim 825 có khả năng chống ăn mòn cao trong cả môi trường khử và oxy hóa, đồng thời có tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ lên tới +1000°F (+538°C). | |||||||||||||
17-4PH | 15-1/2%Chrome 4-1/2%Nickel | Đặc tính chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ lên tới +600°F (+316°C). | |||||||||||||
304H | 18%Chrome 9%Nickel | Ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
304L | 19%Chrome, 10%Nickel Low Carbon | Ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
316H | 18%Chrome, 8%Nickel with Molybdenum | Ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
316L | 19%Chrome, 10%Nickel 2%Moly, Low Carbon | Ứng dụng ở nhiệt độ lên tới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
317L | 25%Chrome, 21%Nickel 3/4%Moly | 317L có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt và có thể được sử dụng ở nhiệt độ từ +1700°F (+927°C) đến +2200°F (+1204°C). | |||||||||||||
440C | 17%Chrome 3/4%Moly | Lớp này được sử dụng trong điều kiện cứng cộng với nhiệt độ. Để chống ăn mòn tốt nhất, nhiệt độ ủ phải dưới +800°F (+427°C). | |||||||||||||
800H/HT | Incoloy | Hợp kim niken-crom này có khả năng cacbon hóa và oxy hóa tốt với độ bền cao và thường được sử dụng ở nhiệt độ trên +1100°F (+593°C). | |||||||||||||
A105N | 1/4% Max Carbon Steel | Các ứng dụng không ăn mòn bao gồm nước, dầu và khí ở nhiệt độ từ -20°F (-30°C) đến +800°F (+427°C). | |||||||||||||
ALLOY 20 | 20%Chrome, 35%Nickel 2-1/2%Moly | Kháng tốt với axit sunfuric nóng đến +800°F (+425°C). | |||||||||||||
C276 | Hastelloy | Hợp kim niken-molypden-crom này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều loại phương tiện ăn mòn và chống ăn mòn ở nhiệt độ môi trường. | |||||||||||||
F11 | 1-1/4%Chrome 1/2%Moly | Các ứng dụng không ăn mòn bao gồm nước, dầu và khí ở nhiệt độ từ -20°F (-30°C) đến +1100°F (+593°C). | |||||||||||||
F22 | 2-1/4%Chrome 1%Moly | Các ứng dụng không ăn mòn bao gồm nước, dầu và khí ở nhiệt độ từ -20°F (-30°C) đến +1100°F (+593°C). | |||||||||||||
F5 | 5%Chrome 1/2%Moly | Các ứng dụng không ăn mòn ở nhiệt độ từ -20°F (-30°C) đến +1200°F (+650°C). | |||||||||||||
F51 | 22%Chrome, 5%Nickel 3%Moly | F51 là thép không gỉ siêu kép. Tốt Khả năng chống ăn mòn từ trung bình đến tốt trong nhiều môi trường khác nhau. Dịch vụ đến +600°F (+316°C). | |||||||||||||
F53 | 25%Chrome, 7%Nickel 4-1/2%Moly | F53 là thép không gỉ siêu kép. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường. Dịch vụ đến +600°F (+316°C). | |||||||||||||
F55 | 25%Chrome, 7%Nickel 3-1/2%Moly | Vật liệu này kết hợp độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường có nhiệt độ lên tới +600°F (+316°C). | |||||||||||||
F9 | 9%Chrome 1%Moly | Các ứng dụng không ăn mòn ở nhiệt độ từ -20°F (-30°C) đến +1200°F (+650°C). | |||||||||||||
F91 | 9%Chrome 1%Moly | Các ứng dụng không ăn mòn ở nhiệt độ từ -20°F (-30°C) đến +1200°F (+650°C). | |||||||||||||
K500 | Monel | Hợp kim niken này có khả năng chống ăn mòn tốt. Monel K500 có các đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ âm đến khoảng +480°C. | |||||||||||||
LF2 | Low Temp Carbon Steel | Các ứng dụng không ăn mòn ở nhiệt độ từ -50°F (-46°C) đến +800°F (+427°C). | |||||||||||||
X-750 | Inconel | Hợp kim niken-crom này có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt cùng với đặc tính độ bền kéo và độ rão cao ở nhiệt độ lên tới +1300°F (+700°C). |
3. Các ứng dụng phổ biến của van thép rèn:
Các van thép rèn tìm thấy các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và quy trình trong đó độ bền, sức mạnh và độ tin cậy là rất quan trọng. Những van này thường được sử dụng trong các ứng dụng sau:
– Ngành dầu khí: Van thép rèn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dầu khí, bao gồm thăm dò, sản xuất, lọc dầu và phân phối. Chúng được sử dụng trong các đường ống, đầu giếng, giàn khoan ngoài khơi, nhà máy xử lý khí, nhà máy lọc dầu và cơ sở hóa dầu.
– Phát điện: Van thép rèn đóng một vai trò quan trọng trong các nhà máy điện, bao gồm nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân và các cơ sở năng lượng tái tạo. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống hơi nước, điều khiển nước cấp nồi hơi, điều khiển tuabin, hệ thống nước làm mát và đường hơi cao áp.
– Công nghiệp hóa chất và hóa dầu: Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu dựa vào các van thép rèn để xử lý nhiều loại chất lỏng ăn mòn, áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng được sử dụng trong các quy trình như sản xuất hóa chất, xử lý khí, lọc hóa dầu và vận chuyển hóa chất mạnh.
– Quy trình lọc và hóa dầu: Van thép rèn là thành phần quan trọng trong các nhà máy lọc dầu và hóa dầu. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng như đơn vị hydrocracking, đơn vị cracking xúc tác chất lỏng (FCC), đơn vị xử lý bằng hydro, đơn vị alkyl hóa và các quy trình tinh chế khác.
– Xử lý nước và nước thải: Van thép rèn được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước và nước thải để kiểm soát dòng nước, hóa chất và bùn. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng như trạm bơm, hệ thống phân phối nước, hệ thống lọc và quy trình xử lý nước thải.
– Khai thác và Khoáng sản: Van thép rèn được ứng dụng trong ngành khai thác và chế biến khoáng sản. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống dẫn bùn, quy trình cô đặc khoáng chất, hệ thống khử nước và quản lý chất thải mỏ.
– Công nghiệp giấy và bột giấy: Van thép rèn được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất bột giấy, sản xuất giấy, xử lý nước thải và quy trình thu hồi hóa chất.
– Quy trình công nghiệp chung: Van thép rèn cũng được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp nói chung. Chúng được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, sản xuất dược phẩm, chế biến thực phẩm và đồ uống, hệ thống HVAC và các ứng dụng công nghiệp khác.
Van thép rèn được biết đến với khả năng xử lý các điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp nơi an toàn và độ tin cậy là tối quan trọng.
Điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như xếp hạng áp suất, phạm vi nhiệt độ, khả năng tương thích chất lỏng, tiêu chuẩn ngành và các yêu cầu ứng dụng cụ thể khi chọn van thép rèn cho một ứng dụng cụ thể. Tham khảo ý kiến của các nhà sản xuất van hoặc các chuyên gia trong ngành có thể giúp lựa chọn van thép rèn thích hợp nhất cho các nhu cầu cụ thể.
4. Nhà cung cấp hàng đầu các loại van thép rèn:
Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Đại Phú là đơn vị chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại van thép rèn uy tín và đáng tin cậy trên thị trường. Với uy tín lâu năm về chất lượng và dịch vụ khách hàng, Đại Phú đã trở thành cái tên hàng đầu trong việc cung cấp van thép rèn đến một loạt các ngành công nghiệp.
Quý khách hàng có nhu cầu cần mua các loại van thép rèn chất lượng cao cùng với giá thành hợp lý xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá cạnh tranh nhất, tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Ngõ 42, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: Hotline: 0966.774.925
Email: sales.vattudaiphu@gmail.com | Web: www.vattudaiphu.com
admin –
Giao hàng nhanh, sản phẩm chất lượng, giá thành rẻ, cạnh tranh