MỤC LỤC BÀI VIẾT
1. Bảng báo giá Ubolt (Bu lông chữ U, cùm chữ U):
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Nếu quý khách hàng muốn nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại, vui lòng liên hệ với vật tư Đại Phú bằng cách gọi trực tiếp vào số hotline hoặc gửi mail, chúng tôi sẽ phản hồi báo giá cho quý khách trong thời gian sớm nhất.
a) Bảng giá Ubolt M6 (bulong chữ U M6, cùm chữ U M6):
Bảng giá các loại Ubolt M6 | ||||
STT | Quy cách | Đơn Vị | Khối lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Ubolt 15A Ø21 (M6) | Cái | 1 | 567 |
2 | Ubolt 20A Ø27 (M6) | Cái | 1 | 623 |
3 | Ubolt 25A Ø34 (M6) | Cái | 1 | 680 |
4 | Ubolt 32A Ø42 (M6) | Cái | 1 | 850 |
5 | Ubolt 40A Ø48 (M6) | Cái | 1 | 906 |
6 | Ubolt 50A Ø60 (M6) | Cái | 1 | 1,246 |
7 | Ubolt 65A Ø76 (M6) | Cái | 1 | 1,586 |
Bảng giá Ubolt M6 tại vật tư Đại Phú
b) Bảng giá Ubolt M8 (bulong chữ U M8, cùm chữ U M8):
Bảng giá các loại Ubolt M8 | ||||
STT | Quy cách | Đơn Vị | Khối lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Ubolt 15A Ø21 (M8) | Cái | 1 | 838 |
2 | Ubolt 20A Ø27 (M8) | Cái | 1 | 963 |
3 | Ubolt 25A Ø34 (M8) | Cái | 1 | 1,11 |
4 | Ubolt 32A Ø42 (M8) | Cái | 1 | 1,252 |
5 | Ubolt 40A Ø48 (M8) | Cái | 1 | 1,445 |
6 | Ubolt 50A Ø60 (M8) | Cái | 1 | 1,835 |
7 | Ubolt 65A Ø76 (M8) | Cái | 1 | 2,379 |
8 | Ubolt 80A Ø90 (M8) | Cái | 1 | 2,606 |
9 | Ubolt 100A Ø114 (M8) | Cái | 1 | 3,059 |
10 | Ubolt 125A Ø125 (M8) | Cái | 1 | 3,286 |
11 | Ubolt 150A Ø140 (M8) | Cái | 1 | 3,512 |
Bảng giá Ubolt M8 tại vật tư Đại Phú
c) Bảng giá Ubolt M10 (bulong chữ U M10, cùm chữ U M10):
Bảng giá các loại Ubolt M10 | ||||
STT | Quy cách | Đơn Vị | Khối lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Ubolt 25A Ø34 (M10) | Cái | 1 | 2,039 |
2 | Ubolt 32A Ø42 (M10) | Cái | 1 | 2,266 |
3 | Ubolt 40A Ø48 (M10) | Cái | 1 | 2,606 |
4 | Ubolt 50A Ø60 (M10) | Cái | 1 | 2,719 |
5 | Ubolt 65A Ø76 (M10) | Cái | 1 | 3,399 |
6 | Ubolt 80A Ø90 (M10) | Cái | 1 | 3,626 |
7 | Ubolt 100A Ø114 (M10) | Cái | 1 | 4,532 |
8 | Ubolt 120A Ø125 (M10) | Cái | 1 | 4,872 |
9 | Ubolt 125A Ø140 (M10) | Cái | 1 | 5,212 |
10 | Ubolt 150A Ø169 (M10) | Cái | 1 | 6,458 |
11 | Ubolt 175A Ø200 (M10) | Cái | 1 | 7,704 |
12 | Ubolt 200A Ø219 (M10) | Cái | 1 | 7,85 |
13 | Ubolt 250A Ø275 (M10) | Cái | 1 | 9,630 |
14 | Ubolt 300A Ø319 (M10) | Cái | 1 | 11,9 |
15 | Ubolt 350A Ø375 (M10) | Cái | 1 | 12,51 |
16 | Ubolt 400A Ø419 (M10) | Cái | 1 | 14,96 |
Bảng giá Ubolt M10 tại vật tư Đại Phú
d) Bảng giá Ubolt M12 (bulong chữ U M12, cùm chữ U M12):
Bảng giá các loại Ubolt M12 | ||||
STT | Quy cách | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Ubolt 65A Ø76 (M12) | Cái | 1 | 5,325 |
2 | Ubolt 80A Ø90 (M12) | Cái | 1 | 5,44 |
3 | Ubolt 100A Ø114 (M12) | Cái | 1 | 7,138 |
4 | Ubolt 120A Ø125 (M12) | Cái | 1 | 7,478 |
5 | Ubolt 125A Ø140 (M12) | Cái | 1 | 7,965 |
6 | Ubolt 150A Ø169 (M12) | Cái | 1 | 9,97 |
7 | Ubolt 175A Ø200 (M12) | Cái | 1 | 12,236 |
8 | Ubolt 200A Ø219 (M12) | Cái | 1 | 12,463 |
9 | Ubolt 250A Ø275 (M12) | Cái | 1 | 14,729 |
10 | Ubolt 300A Ø319 (M12) | Cái | 1 | 20,394 |
11 | Ubolt 350A Ø375 (M12) | Cái | 1 | 22,207 |
12 | Ubolt 400A Ø419 (M12) | Cái | 1 | 27,759 |
Bảng giá Ubolt M12 tại vật tư Đại Phú
- Lưu ý:
– Bảng báo giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và thuế VAT 10%.
– Chất lượng Ubolt : Đạt chuẩn, mới 100%
– Thời gian giao hàng: Tùy từng đơn hàng cụ thể
– Phương thức thanh toán: Tiền mặt/Chuyển khoản
2. Thông số kỹ thuật Ubolt chữ U (Bulong chữ U, cùm chữ U):
– Đường kính: M8 – M30
– Cấp bền: 3.6, 4.8, 5.6, 6.6, 8.8
– Vật liệu chế tạo: Thép Carbon, INOX 201, INOX 304,…
– Xử lý bề mặt: kẽm mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng, thô
Kích thước ống (mm) | ĐK trong a (mm) | Đường kính ren d (mm) | Chiều dài ren b (mm) | Chiều cao h (mm) | ĐK ngoài ống d1 (mm) | ĐK trong ống D (mm) | |||||
DN15 | 23 | M6/M8/M10 | 30 | 60 | 22 | 15 | 1/8” | ||||
DN20 | 30 | M6/M8/M10 | 40 | 70 | 25/26,9 | 20 | 3/4” | ||||
DN25 | 38 | M6/M8/M10/M12 | 40 | 76 | 30/33,7 | 25 | 1” | ||||
DN32 | 46 | M6/M8/M10/M12 | 50 | 86 | 38/42,4 | 32 | 1 1/4” | ||||
DN40 | 52 | M6/M8/M10/M12 | 50 | 92 | 44,5/48,3 | 40 | 1 1/2” | ||||
DN50 | 64 | M6/M8/M10/M12 | 50 | 109 | 57/60,3 | 50 | 2” | ||||
DN65 | 82 | M6/M8/M10/M12 | 50 | 125 | 76.1 | 65 | 2 1/2” | ||||
DN80 | 94 | M6/M8/M10/M12 | 50 | 138 | 88.9 | 80 | 3” | ||||
DN100 | 120 | M6/M8/M10/M12/M16 | 60 | 171 | 108/114,3 | 100 | 4” | ||||
DN125 | 148 | M10/M12/M16 | 60 | 191 | 133/139,7 | 125 | 5” | ||||
DN150 | 176 | M10/M12/M16 | 60 | 217 | 159/168,3 | 150 | 6” | ||||
DN175 | 202 | M10/M12/M16 | 60 | 249 | 191/193,7 | 175 | 7” | ||||
DN200 | 228 | M10/M12/M16/M20 | 70 | 283 | 216/219,1 | 200 | 8” | ||||
DN250 | 282 | M10/M12/M16/M20 | 70 | 334 | 267/273 | 250 | 10” | ||||
DN300 | 332 | M10/M12/M16/M20 | 70 | 385 | 318/323,9 | 300 | 12” | ||||
DN350 | 378 | M12/M16/M20/M24 | 70 | 435 | 355,6/368 | 350 | 14” | ||||
DN400 | 428 | M12/M16/M20/M24 | 70 | 487 | 406,4/419 | 400 | 16” | ||||
DN500 | 530 | M12/M16/M20/M24 | 70 | 589 | 508/521 | 500 | 20” |
3. Ứng dụng của Ubolt chữ U (Bulong chữ U, cùm chữ U):
Ubolt (Bu lông chữ U, cùm chữ u) có công dụng như đai treo ống, được sử dụng để thi công hệ thống ống nước, hệ thống ống PCCC… trong các trung tâm, tòa nhà cao tầng, công trình công nghiệp, nhà xưởng…
Ubolt (Bu lông chữ U, cùm chữ u) được mạ kẽm nhúng nóng hai đầu ren để bắt với đai ốc, long đen
Ubolt (Bu lông chữ U, cùm chữ u) là loại thiết bị có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao nên dù sử dụng ở các môi trường khắc nghiệt và sẽ có tuổi thọ rất cao nếu dùng trong môi trường phù hợp.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua các loại Ubolt (Bu lông chữ U, cùm chữ u) chất lượng cùng với giá thành hợp lý thì vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất, cạnh tranh nhất.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ
Địa chỉ: Ngõ 42, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: Hotline: 0966.774.925
Email: sales.vattudaiphu@gmail.com | Web: www.vattudaiphu.com
admin –
Giá thành rẻ, chất lượng tốt